Trang chủYGL • KLSE
add
Ygl Convergence Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
188,40 N
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | -50,63% |
Chi phí hoạt động | -51,95 N | -106,86% |
Thu nhập ròng | 145,45 N | -77,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -53,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 716,73 N | -5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 Tr | -21,33% |
Tổng tài sản | 21,54 Tr | -0,42% |
Tổng nợ | 3,93 Tr | -36,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,45 N | -77,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,70 N | -89,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -779,69 N | -140,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | 98,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -538,32 N | -120,90% |
Dòng tiền tự do | -618,17 N | -125,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
31