Trang chủYGMZ • NASDAQ
add
MingZhu Logistics Holdings Ltd
0,90 $
Sau giờ giao dịch:(4,44%)-0,040
0,86 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 19:30:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 6,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 Tr USD
Số lượng trung bình
95,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,45 Tr | -59,18% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | 347,58% |
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | -1.116,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,80 | -2.872,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | -21.649,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -70,31% |
Tổng tài sản | 111,79 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 71,66 Tr | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | -1.116,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,69 Tr | -86,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,14 N | 183,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 Tr | 97,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -73,73% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | -15.978,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
180