Trang chủYGMZ • NASDAQ
add
MingZhu Logistics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,21 Tr USD
Số lượng trung bình
115,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,77 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -3,30 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 20,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,24 N | -81,01% |
Tổng tài sản | 90,33 Tr | -29,07% |
Tổng nợ | 45,58 Tr | -44,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,36 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
26