Trang chủYGOP • BME
add
Gop Properties Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 €
Phạm vi một năm
14,90 € - 16,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,45 N
Tỷ số P/E
20,88
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 525,50 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 9,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,31 | 4,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 30,05% |
Tổng tài sản | 216,77 Tr | -0,18% |
Tổng nợ | 97,36 Tr | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 9,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | 15,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,50 N | -227,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -1,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,00 N | 133,87% |
Dòng tiền tự do | 759,69 N | 23,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1