Trang chủYGRAF • OTCMKTS
add
Yangarra Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,80 Tr | -12,12% |
Chi phí hoạt động | 14,39 Tr | 20,98% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -68,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,48 | -64,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,50 Tr | -25,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 860,38 Tr | 3,01% |
Tổng nợ | 290,76 Tr | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -68,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,29 Tr | -8,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,94 Tr | -47,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,00 N | 94,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -117,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61