Trang chủYGT • CVE
add
Gold Terra Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
211,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,30 N | 11,43% |
Thu nhập ròng | -305,79 N | 37,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,80 N | -11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,69 N | -54,24% |
Tổng tài sản | 54,06 Tr | 6,29% |
Tổng nợ | 1,93 Tr | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,79 N | 37,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,17 N | -26,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,44 N | -145,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 N | -11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -82,22% |
Dòng tiền tự do | -428,40 N | -823,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5