Trang chủYGTYF • OTCMKTS
add
SSLJ.Com Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,32 Tr | 201,10% |
Chi phí hoạt động | 24,99 Tr | 84,99% |
Thu nhập ròng | -23,72 Tr | -80,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,33 | 40,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,06 Tr | -82,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 397,01% |
Tổng tài sản | 19,45 Tr | 35,77% |
Tổng nợ | 19,33 Tr | 36,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -170,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,72 Tr | -80,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,04 Tr | -108,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | 47,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,83 Tr | 65,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 931,22 N | 244,29% |
Dòng tiền tự do | -16,44 Tr | -47,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
692