Trang chủYGYO • IST
add
Yesil Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ₺ - 6,00 ₺
Phạm vi một năm
4,41 ₺ - 15,59 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T TRY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,00 T | -408,59% |
Chi phí hoạt động | -398,59 Tr | -1.021,77% |
Thu nhập ròng | -3,33 T | -214,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,25 | -63,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 T | -411,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,23 Tr | 11.593,09% |
Tổng tài sản | 17,53 T | -11,65% |
Tổng nợ | 6,36 T | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 T | -214,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 14,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,26 Tr | -45.609,09% |
Dòng tiền tự do | -146,79 Tr | 98,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14