Trang chủYGYO • IST
add
Yesil Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,41 ₺ - 9,81 ₺
Phạm vi một năm
2,46 ₺ - 15,59 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T TRY
Số lượng trung bình
10,47 Tr
Tỷ số P/E
1,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,33 Tr | 137,31% |
Chi phí hoạt động | 84,50 Tr | 1.511,20% |
Thu nhập ròng | 29,21 Tr | 125,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,10 | -32,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,82 Tr | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,43 Tr | 22.631,26% |
Tổng tài sản | 17,70 T | 294,15% |
Tổng nợ | 4,09 T | 26,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,21 Tr | 125,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,54 Tr | 236,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,52 Tr | -76,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,54 Tr | 199.171,43% |
Dòng tiền tự do | -713,33 Tr | -270,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14