Trang chủYGYO • IST
add
Yesil Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,99 ₺ - 5,00 ₺
Phạm vi một năm
4,41 ₺ - 12,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T TRY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,18 Tr | -87,97% |
Chi phí hoạt động | 23,42 Tr | -84,86% |
Thu nhập ròng | -327,85 Tr | -448,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,97 | -2.995,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,86 Tr | 378,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 265,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,42 N | 5,48% |
Tổng tài sản | 19,15 T | 12,29% |
Tổng nợ | 7,16 T | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,85 Tr | -448,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,92 Tr | 103,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,47 Tr | -74,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,35 Tr | -1.076,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,77 N | -480,87% |
Dòng tiền tự do | -781,50 Tr | -152,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14