Trang chủYHC • NASDAQ
add
LQR House Inc
1,31 $
Trước giờ mở cửa:(0,76%)-0,0100
1,30 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 04:28:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 98,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr USD
Số lượng trung bình
599,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,34 N | -10,76% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -556,59 | -10,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 Tr | 35,73% |
Tổng tài sản | 9,60 Tr | -25,37% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | 359,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -176,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,62 Tr | -381,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,12 Tr | 1.766,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 147,38% |
Dòng tiền tự do | -5,95 Tr | -3.446,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4