Trang chủYHGJ • NASDAQ
add
Yunhong Green Cti Ltd
0,78 $
Sau giờ giao dịch:(2,25%)+0,018
0,80 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:16:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,51 Tr USD
Số lượng trung bình
13,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 Tr | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -16,35% |
Thu nhập ròng | -416,00 N | 27,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,66 | 26,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 N | 94,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,00 N | 251,02% |
Tổng tài sản | 24,59 Tr | 46,86% |
Tổng nợ | 14,12 Tr | 23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,00 N | 27,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 970,00 N | 226,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 87,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -998,00 N | -2.136,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 N | 94,50% |
Dòng tiền tự do | 924,62 N | 141,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
52