Trang chủYHNA • NASDAQ
add
YHN Acquisition I Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 10,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,36 Tr USD
Số lượng trung bình
13,42 N
Tỷ số P/E
78,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,33 N | — |
Thu nhập ròng | 520,43 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,25 N | — |
Tổng tài sản | 61,81 Tr | — |
Tổng nợ | 62,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -905,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -85,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,43 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,63 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,06 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,57 N | — |
Dòng tiền tự do | -161,40 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web