Trang chủYHNF • TLV
add
M Yochananof and Sons 1988 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.830,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
24.490,00 ILA - 24.930,00 ILA
Phạm vi một năm
16.710,00 ILA - 26.350,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T ILS
Số lượng trung bình
10,25 N
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 7,45% |
Chi phí hoạt động | -13,98 Tr | -329,79% |
Thu nhập ròng | 54,81 Tr | 17,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,28 Tr | 5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,18 Tr | 6,01% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 5,25% |
Tổng nợ | 2,68 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,81 Tr | 17,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,25 Tr | -23,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,48 Tr | 2,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,47 Tr | -53,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,30 Tr | -71,39% |
Dòng tiền tự do | 50,00 Tr | -34,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.444