Trang chủYHNF • TLV
add
M Yochananof and Sons 1988 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.980,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20.750,00 ILA - 21.300,00 ILA
Phạm vi một năm
13.320,00 ILA - 23.890,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T ILS
Số lượng trung bình
12,90 N
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 15,88% |
Chi phí hoạt động | 210,59 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 61,89 Tr | 78,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 54,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,89 Tr | 46,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,53 Tr | 23,62% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 5,95% |
Tổng nợ | 2,67 T | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,89 Tr | 78,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,53 Tr | 109,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,80 Tr | -18,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,71 Tr | -54,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | 84,55% |
Dòng tiền tự do | 19,82 Tr | 199,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.478