Trang chủYHNF • TLV
add
M Yochananof and Sons 1988 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.160,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
29.680,00 ILA - 30.280,00 ILA
Phạm vi một năm
16.710,00 ILA - 30.660,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T ILS
Số lượng trung bình
8,78 N
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 172,76 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | 39,91 Tr | -6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -11,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,69 Tr | 1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,32 Tr | 4,18% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 7,19% |
Tổng nợ | 2,88 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,91 Tr | -6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,06 Tr | -18,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,25 Tr | 27,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,68 Tr | -2,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | -147,20% |
Dòng tiền tự do | 85,99 Tr | -34,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.444