Trang chủYI • NASDAQ
add
111 Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Mức chênh lệch một ngày
8,21 $ - 8,48 $
Phạm vi một năm
4,14 $ - 13,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,33 Tr USD
Số lượng trung bình
24,58 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 105,32 Tr | -67,03% |
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | 90,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | 89,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | 99,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,29 Tr | -29,28% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -9,75% |
Tổng nợ | 2,41 T | -14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,84 Tr | 90,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,55 Tr | 75,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,52 Tr | -37,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,78 Tr | -2.147,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,08 Tr | 67,70% |
Dòng tiền tự do | -184,98 Tr | 47,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.520