Trang chủYI • NASDAQ
add
111 Inc - ADR
6,93 $
Sau giờ giao dịch:(2,88%)+0,20
7,13 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 7,77 $
Phạm vi một năm
4,14 $ - 12,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,07 Tr USD
Số lượng trung bình
12,03 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 101,38 Tr | -12,81% |
Thu nhập ròng | -17,65 Tr | -28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -28,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 Tr | -52,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,74 Tr | -19,63% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -10,83% |
Tổng nợ | 2,23 T | -15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,65 Tr | -28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,60 Tr | 3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -103,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,98 Tr | 53,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,50 Tr | 337,38% |
Dòng tiền tự do | 135,00 Tr | -56,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.238