Trang chủYIELD • STO
add
SaveLend Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,28 kr - 2,36 kr
Phạm vi một năm
2,00 kr - 5,98 kr
Số lượng trung bình
43,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,61 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 23,87 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -6,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,76 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | -0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,18 Tr | -4,04% |
Tổng tài sản | 332,74 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 244,23 Tr | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -6,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | -160,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | 53,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,54 Tr | 536,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | 195,68% |
Dòng tiền tự do | -38,64 Tr | 29,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
70