Trang chủYIGIT • IST
add
Yigit Aku Mlzmlr Nklyt Trzm nst Sny
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
34,80 ₺ - 36,72 ₺
Phạm vi một năm
26,50 ₺ - 63,90 ₺
Số lượng trung bình
8,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 125,13 Tr | -33,82% |
Thu nhập ròng | 222,35 Tr | 95,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,38 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,46 Tr | 149,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | — |
Tổng tài sản | 6,41 T | — |
Tổng nợ | 2,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,35 Tr | 95,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 T | -7.745,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,71 Tr | 114,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | 1.465,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,33 Tr | 3,31% |
Dòng tiền tự do | -90,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.140