Trang chủYINB1 • BME
add
Inbest Prime I Inmuebles SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 1,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
54,00 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 N | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 15,63 N | 44,10% |
Thu nhập ròng | -11,00 N | -89,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,23 | -89,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,97 N | -1,78% |
Tổng tài sản | 45,82 Tr | 0,05% |
Tổng nợ | 108,81 N | 1.162,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 N | -89,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,36 N | 71,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,45 N | 222,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 N | 80,64% |
Dòng tiền tự do | -6,88 N | -89,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web