Trang chủYINB4 • BME
add
Inbest Prime IV Inmuebles SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
48,00 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,08 N | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 25,29 N | 11,59% |
Thu nhập ròng | -8,22 N | -47,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,13 | -47,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,19 N | -27,08% |
Tổng tài sản | 45,75 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 27,10 N | 130,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,22 N | -47,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,35 N | 82,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 N | 93,04% |
Dòng tiền tự do | -5,14 N | -47,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web