Trang chủYINSON • KLSE
add
Yinson Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,33 RM - 2,37 RM
Phạm vi một năm
2,25 RM - 2,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T MYR
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
0,98%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -34,13% |
Chi phí hoạt động | -50,00 Tr | -151,02% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | -19,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | 22,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,00 Tr | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -2,62% |
Tổng tài sản | 30,08 T | 12,22% |
Tổng nợ | 22,02 T | 17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | -19,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -877,00 Tr | -28,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 Tr | 94,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 Tr | -98,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -983,00 Tr | -159,61% |
Dòng tiền tự do | -515,88 Tr | -166,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.591