Trang chủYIPS • BME
add
Inversa Prime Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
1,02 € - 1,02 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
22,55%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 899,83 N | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 435,34 N | 39,84% |
Thu nhập ròng | 669,46 N | 135,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,40 | 130,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,97 N | 2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | -57,79% |
Tổng tài sản | 157,09 Tr | -5,85% |
Tổng nợ | 45,36 Tr | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 669,46 N | 135,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -559,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,93 Tr | 770,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,68 Tr | -17.609,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 157,62% |
Dòng tiền tự do | -526,60 N | -23,43% |
Giới thiệu
Nhân viên
1