Trang chủYISC • BME
add
Isc Fresh Water Investment SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 €
Phạm vi một năm
15,20 € - 17,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,20 Tr EUR
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | -12,45% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 21,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,79 | 14,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,32 Tr | 10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,16 Tr | 50,82% |
Tổng tài sản | 183,59 Tr | -3,89% |
Tổng nợ | 147,72 Tr | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 21,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | 6,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 Tr | 10,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 717,56 N | -62,33% |
Dòng tiền tự do | 3,27 Tr | 3,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web