Trang chủYJSS • BME
add
JSS Real Estate SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 €
Phạm vi một năm
10,80 € - 10,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
209,41 Tr EUR
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | 39,26% |
Chi phí hoạt động | 93,91 N | 130,95% |
Thu nhập ròng | 18,25 Tr | 6.264,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 335,51 | 4.470,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 Tr | -9,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,84 Tr | 276,72% |
Tổng tài sản | 609,81 Tr | 160,58% |
Tổng nợ | 291,53 Tr | 157,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,25 Tr | 6.264,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -3,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,49 Tr | -152,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,97 Tr | 180,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,89 Tr | 480,35% |
Dòng tiền tự do | 507,96 N | -52,04% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
4