Trang chủYK9 • SGX
add
YKGI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
28,53 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 Tr | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 133,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | 122,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 136,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,29 Tr | 23,78% |
Tổng tài sản | 54,35 Tr | 14,38% |
Tổng nợ | 34,87 Tr | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 133,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 Tr | 17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,00 N | 21,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 Tr | -41,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 3,81% |
Dòng tiền tự do | 2,35 Tr | 11,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
657