Trang chủYK9 • SGX
add
YKGI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,22 Tr SGD
Số lượng trung bình
18,06 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,95 Tr | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 557,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 508,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 Tr | 48,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 Tr | 26,32% |
Tổng tài sản | 51,63 Tr | 16,73% |
Tổng nợ | 32,92 Tr | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 557,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | 66,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,00 N | -51,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 Tr | -180,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | -80,41% |
Dòng tiền tự do | 2,43 Tr | 26,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
593