Trang chủYLI • KLSE
add
YLI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
28,86 N
Tỷ số P/E
4,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,71 Tr | -35,98% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 58,32% |
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | -147,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,78 | -285,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | -164,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,53 Tr | 182,19% |
Tổng tài sản | 182,46 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 39,26 Tr | -51,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | -147,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 Tr | 26,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,00 N | 156,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 Tr | -289,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,71 Tr | -38,77% |
Dòng tiền tự do | -4,45 Tr | 39,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
209