Trang chủYMAB • NASDAQ
add
Y-mAbs Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 4,12 $
Phạm vi một năm
3,84 $ - 17,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,39 Tr USD
Số lượng trung bình
297,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,50 Tr | 13,41% |
Chi phí hoạt động | 23,02 Tr | -6,15% |
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -587,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,63 | -505,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -650,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,26 Tr | -40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,23 Tr | -14,50% |
Tổng tài sản | 119,90 Tr | -6,23% |
Tổng nợ | 27,90 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -587,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | 76,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,00 N | 886,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,00 N | 88,81% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | 70,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
104