Trang chủYMATF • OTCMKTS
add
Azbil
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 $
Phạm vi một năm
7,42 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
672,19 T JPY
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,70 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 22,38 T | 7,70% |
Thu nhập ròng | 6,06 T | -26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | -29,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,48 T | 7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,44 T | 23,84% |
Tổng tài sản | 302,95 T | 6,16% |
Tổng nợ | 72,53 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,06 T | -26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
9.909