Trang chủYMC • CNSX
add
Yukon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 614,99 N | 1.293,55% |
Thu nhập ròng | -869,72 N | -1.754,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -783,76 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 Tr | 4.349,86% |
Tổng tài sản | 22,90 Tr | 4.112,72% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 64.139,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -869,72 N | -1.754,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,42 N | 331,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | -138.715,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,80 Tr | 35.009,26% |
Dòng tiền tự do | 576,86 N | 1.461,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web