Trang chủYMEI • BME
add
Mercal Inmuebles SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,80 €
Phạm vi một năm
48,20 € - 50,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
26,04
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,59 N | — |
Chi phí hoạt động | 299,40 N | — |
Thu nhập ròng | 828,12 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 118,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,60 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,87 N | -78,20% |
Tổng tài sản | 48,90 Tr | 27,87% |
Tổng nợ | 22,22 Tr | 75,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,23 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 828,12 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -974,17 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -527,52 N | — |
Dòng tiền tự do | 268,63 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1