Trang chủYMHRE • BME
add
Millenium Hospitalty Real Estat Socmi SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 €
Phạm vi một năm
2,22 € - 2,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
297,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,11 Tr | 23,09% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 30,36% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -61,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,01 | -69,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,15 Tr | -72,34% |
Tổng tài sản | 740,62 Tr | -1,11% |
Tổng nợ | 203,84 Tr | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -61,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -127,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | 93,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | -113,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 Tr | -3.392,13% |
Dòng tiền tự do | -20,03 N | 93,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
145