Trang chủYMHRE • BME
add
Millenium Hotels Real Estate SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 €
Mức chênh lệch một ngày
2,38 € - 2,38 €
Phạm vi một năm
2,32 € - 2,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
276,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,02 N
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 Tr | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 98,75% |
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 208,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,09 | 193,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | -51,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,13 Tr | 120,75% |
Tổng tài sản | 781,45 Tr | 5,08% |
Tổng nợ | 235,96 Tr | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 208,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | 381,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,89 Tr | 123,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,39 Tr | 636,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,49 Tr | 233,35% |
Dòng tiền tự do | -95,09 N | -106,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
123