Trang chủYMRE • BME
add
Meridia Real Estate III Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 €
Phạm vi một năm
0,82 € - 0,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
102,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
153,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -53,93% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -65,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,83 | -48,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | 655,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 Tr | 290,41% |
Tổng tài sản | 249,60 Tr | 32,28% |
Tổng nợ | 152,64 Tr | 19,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -65,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2