Trang chủYNGFF • OTCMKTS
add
Yangzijiang Financial Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T SGD
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,68 Tr | -21,72% |
Chi phí hoạt động | 8,67 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | 53,68 Tr | -33,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,54 | -15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,63 Tr | -23,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -11,15% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 3,69% |
Tổng nợ | 217,29 Tr | -26,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,68 Tr | -33,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,80 Tr | 329,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,87 Tr | -334,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | 93,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,82 Tr | 45,77% |
Dòng tiền tự do | 26,63 Tr | -55,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
76