Trang chủYNGFF • OTCMKTS
add
Yangzijiang Financial Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T SGD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,43 Tr | 15,86% |
Chi phí hoạt động | 14,98 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | 98,63 Tr | 402,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 119,65 | 333,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,30 Tr | 19,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -12,35% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 5,90% |
Tổng nợ | 199,71 Tr | -23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,63 Tr | 402,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,86 Tr | -59,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,64 Tr | -73,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,14 Tr | -127,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,37 Tr | -93,94% |
Dòng tiền tự do | 42,76 Tr | 261,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
69