Trang chủYNHPROP • KLSE
add
YNH Property Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
198,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,33 Tr | 1.993,31% |
Chi phí hoạt động | 10,39 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | -684,93 N | 96,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | 99,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,54 Tr | 374,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,71 Tr | 325,92% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -4,34% |
Tổng nợ | 1,22 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -684,93 N | 96,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,15 Tr | 914,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,42 Tr | 2,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,92 Tr | -648,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,64 Tr | 493,44% |
Dòng tiền tự do | 25,14 Tr | 26.665,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
545