Trang chủYOC • FRA
add
YOC AG
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 €
Mức chênh lệch một ngày
15,10 € - 15,10 €
Phạm vi một năm
11,80 € - 21,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 Tr | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 35,56% |
Thu nhập ròng | 187,70 N | -50,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -57,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,68 N | 5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | 242,29% |
Tổng tài sản | 15,92 Tr | 34,00% |
Tổng nợ | 10,29 Tr | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,70 N | -50,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 677,32 N | -6,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -746,97 N | -121,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,56 N | -71,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,21 N | -208,09% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | -1.358,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2000
Trang web
Nhân viên
112