Trang chủYOC • FRA
add
YOC AG
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 €
Mức chênh lệch một ngày
16,20 € - 16,20 €
Phạm vi một năm
9,82 € - 21,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 Tr | 15,06% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -19,38% |
Thu nhập ròng | 642,38 N | 394,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 355,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 988,24 N | 383,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | 795,59% |
Tổng tài sản | 16,35 Tr | 48,54% |
Tổng nợ | 10,91 Tr | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 642,38 N | 394,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 706,13 N | 400,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -732,14 N | -148,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,12 N | -143,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,14 N | -22,99% |
Dòng tiền tự do | -260,09 N | 42,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2000
Trang web
Nhân viên
112