Trang chủYOJ • ASX
add
Yojee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
171,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,44 N | -40,55% |
Chi phí hoạt động | 446,29 N | -54,67% |
Thu nhập ròng | -941,06 N | 67,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -555,40 | 44,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -572,58 N | 27,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | 55,22% |
Tổng tài sản | 3,22 Tr | 50,22% |
Tổng nợ | 424,97 N | -38,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -941,06 N | 67,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -872,96 N | -14,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,70 N | 49,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,24 N | 31,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -856,86 N | 9,26% |
Dòng tiền tự do | -403,42 N | 26,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web