Trang chủYONG • BKK
add
Yong Concrete PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,01 ฿ - 1,04 ฿
Phạm vi một năm
0,94 ฿ - 2,22 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
686,80 Tr THB
Số lượng trung bình
197,60 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
7,92%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 992,69 T | 330.238,54% |
Chi phí hoạt động | 178,10 T | 427.612,90% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -51,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,52 T | 249.342,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,44 T | 90.899,17% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 94.903,63% |
Tổng nợ | 329,03 T | 84.684,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 NT | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,54 T | 237.265,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,12 T | -381.530,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,00 T | -286.867,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 T | -39.032,48% |
Dòng tiền tự do | -99,63 T | -217.918,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
353