Trang chủYONGA • IST
add
Yonga Mobilya Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
61,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,35 ₺ - 60,35 ₺
Phạm vi một năm
48,50 ₺ - 118,90 ₺
Số lượng trung bình
33,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,25 Tr | -35,55% |
Chi phí hoạt động | 18,94 Tr | -18,58% |
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | 94,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,71 | 91,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,09 Tr | 81,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,93 Tr | 59,65% |
Tổng tài sản | 966,82 Tr | 11,74% |
Tổng nợ | 511,57 Tr | 20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | 94,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,68 Tr | 289,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,12 Tr | -154,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,43 Tr | -240,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | 186,37% |
Dòng tiền tự do | -14,77 Tr | 47,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
185