Trang chủYONGTAI • KLSE
add
Yong Tai Bhd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,66 Tr | 64,61% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 369,65% |
Thu nhập ròng | 351,00 N | 333,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 163,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | -60,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 Tr | 64,13% |
Tổng tài sản | 687,30 Tr | -1,09% |
Tổng nợ | 407,51 Tr | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,00 N | 333,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,99 Tr | -280,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,00 N | -113,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,13 Tr | 518,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | -41,98% |
Dòng tiền tự do | -14,33 Tr | -5.697,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83