Trang chủYONGTAI • KLSE
add
Yong Tai Bhd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
85,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
636,03 N
Tỷ số P/E
175,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 39,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 72,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 Tr | 56,96% |
Tổng tài sản | 692,44 Tr | -3,34% |
Tổng nợ | 414,53 Tr | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -164,25 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83