Trang chủYONGTAI • KLSE
add
Yong Tai Bhd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
94,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,50 Tr | -22,98% |
Chi phí hoạt động | 39,19 Tr | 2.042,98% |
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 148,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,94 | 163,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,49 Tr | -250,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 Tr | 25,53% |
Tổng tài sản | 691,94 Tr | -3,41% |
Tổng nợ | 414,55 Tr | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 148,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | -185,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,00 N | 84,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,17 Tr | 361,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | -41,99% |
Dòng tiền tự do | -164,25 Tr | -1.216,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123