Trang chủYORE • BME
add
Olimpo Real Estate SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 €
Mức chênh lệch một ngày
0,98 € - 0,99 €
Phạm vi một năm
0,94 € - 1,07 €
Giá trị vốn hóa thị trường
193,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,63 N
Tỷ số P/E
34,13
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 Tr | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -32,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,35 | -34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -64,45% |
Tổng tài sản | 314,64 Tr | -3,35% |
Tổng nợ | 170,01 Tr | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -32,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,09 Tr | -8,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,82 N | -79,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 Tr | -70,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -268,45% |
Dòng tiền tự do | 2,71 Tr | -4,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1