Trang chủYORK • CVE
add
York Harbour Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,75 N | -44,50% |
Thu nhập ròng | 193,01 N | 123,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,72 N | -85,44% |
Tổng tài sản | 17,58 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 767,11 N | 117,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,01 N | 123,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,77 N | 77,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,26 N | 109,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,21 N | 75.113,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,29 N | 96,27% |
Dòng tiền tự do | -462,02 N | 35,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web