Trang chủYORKF • OTCMKTS
add
York Harbour Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,87 N | -37,07% |
Thu nhập ròng | -813,12 N | -540,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | 3.336,29% |
Tổng tài sản | 7,77 Tr | -56,52% |
Tổng nợ | 42,92 N | -96,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -813,12 N | -540,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,60 N | -486,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 786,10 N | 1.352,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | 140.945,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,50 N | 237,98% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -793,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web