Trang chủYOSH • NASDAQ
add
Yoshiharu Global Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 $
Mức chênh lệch một ngày
10,95 $ - 11,51 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 22,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 Tr USD
Số lượng trung bình
52,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | 47,44% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 9,44% |
Thu nhập ròng | 537,27 N | 6.149,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,57 | 4.185,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,17 N | 188,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -15,13% |
Tổng tài sản | 17,57 Tr | 34,98% |
Tổng nợ | 17,32 Tr | 67,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,27 N | 6.149,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,50 N | 77,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,48 N | -145,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,95 N | -80,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,03 N | 32,00% |
Dòng tiền tự do | -77,52 N | 82,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
259