Trang chủYOTA • NASDAQ
add
Yotta Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,47 $
Mức chênh lệch một ngày
10,98 $ - 11,30 $
Phạm vi một năm
10,47 $ - 12,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,17 Tr USD
Số lượng trung bình
588,00
Tỷ số P/E
310,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,40 N | 435,49% |
Thu nhập ròng | -126,90 N | -150,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,78 N | -70,14% |
Tổng tài sản | 5,63 Tr | -34,28% |
Tổng nợ | 14,01 Tr | -14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,90 N | -150,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,93 N | -117,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,69 N | -100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,62 N | -487,30% |
Dòng tiền tự do | 60,56 N | 100,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
2