Trang chủYOTAW • NASDAQ
add
Yotta Acquisition
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,34 Tr USD
Số lượng trung bình
39,35 N
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 252,62 N | -7,02% |
Thu nhập ròng | 73,89 N | -91,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 69,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,40 N | -41,23% |
Tổng tài sản | 5,77 Tr | -86,97% |
Tổng nợ | 13,77 Tr | -73,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,89 N | -91,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,01 N | -40,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,92 Tr | 15.305,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | -952,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,88 N | 47,39% |
Dòng tiền tự do | 202,34 N | -99,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
2