Trang chủYPAS • IDX
add
Yanaprima Hastapersada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
274,00 Rp
Phạm vi một năm
171,00 Rp - 450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
182,34 T IDR
Số lượng trung bình
383,00
Tỷ số P/E
43,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,39 T | 15,56% |
Chi phí hoạt động | 7,05 T | 39,69% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | 35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 17,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,54 T | -4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,31 Tr | 206,28% |
Tổng tài sản | 305,42 T | 21,37% |
Tổng nợ | 178,58 T | 39,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | 35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,99 T | -184,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 T | -359,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,42 T | 212,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 T | -1.705,72% |
Dòng tiền tự do | -25,18 T | -229,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19