Trang chủYPH • FRA
add
Astellas Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,02 €
Mức chênh lệch một ngày
8,79 € - 8,95 €
Phạm vi một năm
8,47 € - 11,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 NT JPY
Số lượng trung bình
120,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,41 T | 22,63% |
Chi phí hoạt động | 343,99 T | 5,14% |
Thu nhập ròng | -97,66 T | -772,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,87 | -648,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,06 T | 91,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,86 T | -29,18% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | 2,46% |
Tổng nợ | 1,96 NT | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,66 T | -772,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,03 T | -68,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,72 T | 23,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,30 T | -19,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,13 T | -41,38% |
Dòng tiền tự do | 13,83 T | -53,18% |
Giới thiệu
Astellas Pharma Inc. is a Japanese multinational pharmaceutical company, formed on 1 April 2005 from the merger of Yamanouchi Pharmaceutical Co., Ltd. and Fujisawa Pharmaceutical Co., Ltd.
Astellas is a member of the Mitsubishi UFJ Financial Group keiretsu. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.754