Trang chủYPH • FRA
add
Astellas Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,61 €
Mức chênh lệch một ngày
10,57 € - 10,61 €
Phạm vi một năm
8,47 € - 12,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 NT JPY
Số lượng trung bình
65,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,12 T | 26,17% |
Chi phí hoạt động | 328,67 T | 25,93% |
Thu nhập ròng | 37,60 T | 13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | -9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,59 T | 51,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,93 T | -46,05% |
Tổng tài sản | 3,74 NT | 33,51% |
Tổng nợ | 2,06 NT | 68,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,60 T | 13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,60 T | 3,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,35 T | -219,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,92 T | -107,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,76 T | -117,74% |
Dòng tiền tự do | -10,77 T | -238,22% |
Giới thiệu
Astellas Pharma Inc. is a Japanese multinational pharmaceutical company, formed on 1 April 2005 from the merger of Yamanouchi Pharmaceutical Co., Ltd. and Fujisawa Pharmaceutical Co., Ltd.
Astellas is a member of the Mitsubishi UFJ Financial Group keiretsu. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.754