Trang chủYPHA • FRA
add
Astellas Pharma ADR Representing 1 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 €
Mức chênh lệch một ngày
8,15 € - 8,15 €
Phạm vi một năm
7,50 € - 11,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 NT JPY
Số lượng trung bình
86,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,29 T | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 328,33 T | 16,59% |
Thu nhập ròng | 74,90 T | 325,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | 303,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,78 T | -6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,37 T | -43,88% |
Tổng tài sản | 3,34 NT | -6,44% |
Tổng nợ | 1,83 NT | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,90 T | 325,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,08 T | 40,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 T | 86,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,81 T | -393,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,51 T | -89,59% |
Dòng tiền tự do | 50,68 T | -8,05% |
Giới thiệu
Astellas Pharma Inc. is a Japanese multinational pharmaceutical company, formed on 1 April 2005 from the merger of Yamanouchi Pharmaceutical Co., Ltd. and Fujisawa Pharmaceutical Co., Ltd.
Astellas is a member of the Mitsubishi UFJ Financial Group keiretsu. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.754