Trang chủYPSN • SWX
add
Ypsomed Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
348,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
351,50 CHF - 360,50 CHF
Phạm vi một năm
285,00 CHF - 439,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CHF
Số lượng trung bình
12,92 N
Tỷ số P/E
65,52
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,00 Tr | 26,87% |
Chi phí hoạt động | 33,34 Tr | 39,12% |
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | -10,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | -29,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,14 Tr | 15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,31 Tr | 43,80% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 26,08% |
Tổng nợ | 559,10 Tr | 54,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | -10,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,45 Tr | -8,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,54 Tr | -43,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,77 Tr | 47,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,85 Tr | -294,56% |
Dòng tiền tự do | -35,39 Tr | -134,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.600