Trang chủYQ • NASDAQ
add
17 Education & Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 3,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,03 Tr USD
Số lượng trung bình
43,40 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,59 Tr | -22,71% |
Chi phí hoạt động | 81,36 Tr | -33,76% |
Thu nhập ròng | -63,75 Tr | 35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,21 | 16,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,03 Tr | 33,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,25 Tr | -25,25% |
Tổng tài sản | 549,52 Tr | -19,72% |
Tổng nợ | 155,88 Tr | -18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,75 Tr | 35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
503