Trang chủYQ • NASDAQ
add
17 Education & Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,14 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,94 Tr USD
Số lượng trung bình
52,88 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,67 Tr | -15,03% |
Chi phí hoạt động | 41,71 Tr | -42,64% |
Thu nhập ròng | -30,94 Tr | 44,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,81 | 35,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,80 Tr | 47,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,26 Tr | -25,48% |
Tổng tài sản | 518,18 Tr | -15,97% |
Tổng nợ | 149,47 Tr | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,94 Tr | 44,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
340