Trang chủYQ • NASDAQ
add
17 Education & Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 Tr USD
Số lượng trung bình
20,56 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,49 Tr | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 70,97 Tr | -22,26% |
Thu nhập ròng | -55,70 Tr | -16,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,53 | -19,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,14 Tr | -8,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,68 Tr | -25,57% |
Tổng tài sản | 588,59 Tr | -30,08% |
Tổng nợ | 170,99 Tr | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,70 Tr | -16,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
503