Trang chủYQUO • BME
add
Quonia SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 €
Phạm vi một năm
1,15 € - 1,51 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
118,00
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,69 N | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 215,50 N | -7,67% |
Thu nhập ròng | 399,70 N | -4,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,22 | 10,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,66 N | -17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -21,83% |
Tổng tài sản | 49,75 Tr | -21,81% |
Tổng nợ | 12,60 Tr | -49,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,70 N | -4,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,35 N | -113,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,59 Tr | 5.292,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -811,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,14 N | -1.900,24% |
Dòng tiền tự do | 299,38 N | 2,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1