Trang chủYRB • TSE
add
Les Ressources Yorbeau Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
206,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,70 N | 252,95% |
Chi phí hoạt động | 269,49 N | 7,34% |
Thu nhập ròng | -213,38 N | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -225,33 | 75,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,34 N | 30,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,50 N | -47,66% |
Tổng tài sản | 26,12 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 96,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,38 N | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,80 N | 6,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,30 N | -44,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 875,00 N | 40,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,90 N | 488,80% |
Dòng tiền tự do | -293,78 N | -11,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5