Trang chủYRB • TSE
add
Les Ressources Yorbeau Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
123,12 N
Tỷ số P/E
2,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 N | 23,53% |
Chi phí hoạt động | 520,03 N | -68,16% |
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 600,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,53 N | 505,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -576,72 N | -142,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | 1.269,88% |
Tổng tài sản | 33,67 Tr | 33,36% |
Tổng nợ | 579,58 N | -33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 600,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,66 N | -75,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | 17.180,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -809,10 N | -3.083,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,29 N | 81,42% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -313,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4