Trang chủYRB • TSE
add
Les Ressources Yorbeau Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,22 N
Tỷ số P/E
1,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 265,97 N | -16,24% |
Thu nhập ròng | 95,32 N | 134,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 825,28 | 134,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,20 N | 19,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | 1.336,46% |
Tổng tài sản | 33,48 Tr | 29,92% |
Tổng nợ | 89,83 N | -94,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,32 N | 134,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,01 N | -110,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,38 N | 345,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,13 N | -101,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,76 N | -521,14% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -262,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4