Trang chủYRL • ASX
add
Yandal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
421,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 56,65% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -55,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -58,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 Tr | 70,82% |
Tổng tài sản | 10,24 Tr | 66,80% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 169,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -55,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -48,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,77 N | -125,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 Tr | 95,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 160,16% |
Dòng tiền tự do | -989,55 N | -56,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1