Trang chủYSRR • BME
add
Serrano 61 Desarrollo SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,80 €
Phạm vi một năm
19,70 € - 21,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,00 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 599,83 N | -0,32% |
Thu nhập ròng | -471,83 N | -20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,96 | -26,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,54 N | -20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,50 N | -64,13% |
Tổng tài sản | 82,69 Tr | -2,75% |
Tổng nợ | 36,96 Tr | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,83 N | -20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,99 N | -81,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,30 N | -74,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,68 N | -146,09% |
Dòng tiền tự do | 33,47 N | -59,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1